Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
能人
[néngrén]
|
người tài ba; người tài giỏi; người giỏi。指在某方面才能出众的人。