Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
能事
[néngshì]
|
sở trường。擅长的本领(常跟)'尽'字配合。
能事已尽。
đã trỗ hết mọi tài năng.
在会演中,各剧种百花齐放,极尽推陈出新的能事。
trong buổi biểu diễn, các tiết mục kịch thi nhau trình diễn, gắng sức để bộc lộ hết những sở trường của mình.