Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
胸臆
[xiōngyì]
|
Từ loại: (名)
suy nghĩ trong lòng。指心里的话或想法;心里头。
直抒胸臆。
nói thẳng những suy nghĩ trong lòng