Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
胸脯
[xiōngpú]
|
bộ ngực。(胸脯儿)指胸部。也叫胸脯子。