Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
胸次
[xiōngcì]
|
trong lòng; tâm tình。心里;心情。
胸次舒畅。
thư thái trong lòng; trong lòng thư thái