Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
胸椎
[xiōngzhuī]
|
cột sống ngực (gồm 12 đốt)。胸部的椎骨,共有十二块,较颈椎大。