Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
胸有成竹
[xiōngyǒuchéngzhú]
|
Hán Việt: HUNG HỮU THÀNH TRÚC
định liệu trước; trong lòng đã có dự tính; đã tính trước mọi việc (hoạ sĩ đời Tống, trước khi đặt bút vẽ cây trúc, đã phác thảo sẵn trong đầu)。画竹子时心里有一幅竹子的形象,比喻做事之前已经有通盘的考虑。也说成竹在胸。