Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
胸无点墨
[xiōngwúdiǎnmò]
|
Hán Việt: HUNG VÔ ĐIỂM MẶC
ngực không vết mực; người ít học (học hành ít, văn hoá thấp)。形容读书太少,文化水平极低。