Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
胸中有数
[xiōngzhōngyǒushù]
|
trong đầu đã tính sẵn。指对情况和问题有基本的了解,处理事情有一定的把握。