Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
胖大海
[pàngdàhǎi]
|
1. cây lười ươi。落叶乔木,叶子卵形,互生,圆锥花序,果实略呈船形,成熟前裂开,种子梭形。干的种子,皮黑褐色,有皱纹,浸在水中,即膨大呈海绵状,可入药,治喉痛、声哑、咳嗽等。
2. quả lười ươi。这种植物的种子。也叫膨大海。