Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
胖墩儿
[pàngdūnr]
|
bụ bẫm; mập mạp (thường dùng để chỉ trẻ em)。称身材矮而肥胖的人(多指儿童)。