Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背黑锅
[bēihēiguō]
|
quýt làm cam chịu; mang tiếng oan; chịu oan ức。(口>比喻代人受过,泛指受冤枉。