Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背驰
[bēichí]
|
ngược; trái ngược。背道而驰。
这两个人的主张正相背驰。
chủ trương của hai người này trái ngược nhau.