Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背风面
[bēifēngmiàn]
|
1. chỗ tránh gió。远离来风方向的一面(如船、山或岛的),可以避风或浪。
2. phía dưới gió。背风的一边。