Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背面
[bèimiàn]
|
1. mặt trái; lưng; mặt sau。(背面儿) 物体上跟正面相反的一面。
2. lưng (động vật)。指某些动物的脊背。