Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背靠
[bèikào]
|
tấm tựa; tấm dựa。为使身体直而在后备披戴或绑紧的硬板。亦称“背甲”。