Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背靠背
[bèikàobèi]
|
1. lưng tựa lưng。背部靠着背部。
2. không trực tiếp; vắng mặt; không có mặt。不当面。