Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背静
[bèi·jing]
|
Từ loại: (形)
heo hút; hẻo lánh; thanh tĩnh。(地方)偏僻;清静。