Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背集
[bèijí]
|
trái phiên; ngày không họp chợ ở nông thôn. 农村里轮到没有集市的日子。