Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背阴
[bèiyīn]
|
râm; cớm (nơi ánh sáng không chiếu đến)。(背阴儿)阳光照不到的(地方)。