Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背道儿
[bēidàor]
|
đường vắng vẻ; ngõ vắng; đường ít người qua lại。不常走人的小道。