Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背负
[bēifù]
|
1. đeo; mang; địu; cõng。(动)用脊背驮。
背负着衣包
đeo túi đồ (túi quần áo)
2. gánh vác; đảm trách; mang; nhận; chịu trách nhiệm。(动)担负。
背负着人民的希望
mang niềm hy vọng của nhân dân