Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背约
[bèiyuē]
|
bội ước; thất tín; lỗi hẹn; sai hẹn; sai lời。违背以前的约定;失信。