Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背篼
[bēidōu]
|
giỏ; rổ; thúng。竹、藤、柳条等做成的背在背上运送东西的器具。