Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背离
[bèilí]
|
Từ loại: (动)
1. rời bỏ; ly khai; rời khỏi。离开。
2. đi ngược; làm trái。违背。
对背离马列主义的言行,必须进行批判。
phải phê phán những lời nói hành động đi ngược lại chủ nghĩa Mác-Lê.