Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背着手
[bèi·zheshǒu]
|
chắp tay sau đít; chắp tay sau lưng。(背着手儿)双手放在背后交叉握着。