Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背眼
[bèiyǎn]
|
khuất; chỗ khuất (nơi khó nhìn thấy)。(背眼儿)人们不易看见的(地方)。