Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背生芒刺
[bèishēngmángcì]
|
bất an; không an; không yên。芒刺,草木、茎叶、果壳上的小刺。背上扎了芒刺,比喻极度不安。也说“背若芒刺”、“芒刺在背”。