Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背榜
[bēibǎng]
|
đội sổ; đứng chót; cuối bảng。旧指在考试后发的榜上名列最末。