Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背本就末
[bēiběnjiùmò]
|
bỏ gốc lấy ngọn; xa rời căn bản, tìm kiếm cái vụn vặt; thấy cây mà không thấy rừng; lạc đề。背离根本,追求末节(次要的)。又可写成“背奔趋末”、“背本逐末”。