Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背时
[bèishí]
|
Từ loại: (形)
1. lỗi thời; không hợp thời。不合时宜。
2. xui xẻo; xui rủi; rủi ro。倒霉。