Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背日性
[bèirìxìng]
|
tính hướng tối (của rễ cây)。植物的根向暗处生长的特性。