Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背弃
[bèiqì]
|
Từ loại: (动)
ruồng bỏ; vứt bỏ; phản bội; làm trái. 违背和抛弃。