Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背带
[bēidài]
|
1. dây đeo (dây đeo quần hoặc váy)。搭在肩上、系住裤子或裙子的带子。
2. quai, dây, đai vải của súng hoặc ba lô。背背包、枪等用的布带子。