Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背场儿
[bēichǎngr]
|
nơi yên tĩnh; nơi hẻo lánh。背静的场所。