Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背地里
[bèidì·li]
|
sau lưng; ngầm; ngấm ngầm; không thẳng thắn; vụng; vụng trộm。不当面。