Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背后
[bèihòu]
|
1. phía sau; lưng。(名)后面。
山背后
lưng núi
2. mặt trái。(名)反面。
3. sau lưng; ngấm ngầm; vụng trộm。(形)不当面。
有话当面说,不要背后乱说。
có chuyện gì thì nói thẳng ra, đừng có mà nói xấu sau lưng.