Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背包
[bēibāo]
|
ba lô; túi đeo; ba lô đeo vai。行军或外出时背在背上的衣被包裹。