Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背包袱
[bēibāofú]
|
gánh vác; mang gánh nặng (tinh thần)。比喻某人有影响思想或行动的负担。