Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背兴
[bèixìng]
|
xui xẻo; rủi ro; đen đủi; xúi quẩy。(方>倒霉;背时。