Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背光
[bèiguāng]
|
che bóng; khuất sáng; khuất bóng (ánh sáng không chiếu thẳng vào được)。光线不能直接照到。
那儿背光,请到亮的地方来。
chỗ đó khuất bóng, xin hãy đến chỗ sáng.