Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背人
[bèirén]
|
1. kín; che giấu; che đậy。隐讳不愿使人知道。
2. không người; không một bóng người; không có ai。没有人或人看不到。