Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背书
[bèishū]
|
1. học thuộc lòng。背诵念过的书。
Từ loại: (名)
2. bối thự (chữ ký hoặc con dấu ở mặt sau của chi phiếu hay hoá đơn)。票据(多指支票)背面的签字或图章。