Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
胃酸
[wèisuān]
|
vị toan; a-xít dạ dày。胃液中所含的盐酸,能促进蛋白质的消化,并能杀死细菌。