Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
胃口
[wèikǒu]
|
1. ăn uống。指食欲。
胃口不好
ăn uống không ngon
2. khẩu vị; sở thích; hứng thú; lòng ham muốn (ví với sự hứng thú đối với sự vật hoặc hoạt động)。比喻对事物或活动的兴趣。
打球他不感兴趣,游泳才对他的胃口。
anh ấy không thích đánh bóng, bơi lội mới là sở thích của anh ấy.