Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
肺腑
[fèifǔ]
|
1. phổi; phế tạng。肺脏。
香沁肺腑
mùi thơm thấm vào phế tạng.
2. đáy lòng; lòng。比喻内心。
感人肺腑
xúc động lòng người.