Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
耸肩
[sǒngjiān]
|
nhún vai (biểu thị sự khinh miệt, hoài nghi, kinh ngạc)。微抬肩膀(表示轻蔑、疑惑、惊讶等)。
他耸了耸肩,现出不可理解的神情。
anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.