Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
耸立
[sǒnglì]
|
cao chót vót; cao vút。高高地直立。
群山耸立。
những ngọn núi cao chót vót.