Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
耍赖
[shuǎlài]
|
chơi xỏ lá; chơi xấu。使用无赖手段。也说耍无赖。