Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
耍贫嘴
[shuǎpínzuǐ]
|
nói lải nhải; nói nhảm。不顾对方是否愿意听而唠叨地说。